Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
微微 びび
rất ít; mỏng manh, yếu ớt; thứ yếu; không quan trọng
博 はく ばく
sự thu được; sự lấy được; sự nhận được
浪々 ろうろう
浪速 なにわ
tên gọi cũ của vùng Osaka
風浪 ふうろう
sóng gió.
浪華 なにわ