浪速
なにわ「LÃNG TỐC」
☆ Danh từ
Tên gọi cũ của vùng Osaka
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

浪速 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 浪速
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
蒼浪 そうろう
sóng xanh
門浪 となみ
sóng đứng trong eo biển hẹp
漂浪 ひょうろう
sự phiêu lãng.
浪人 ろうにん
lãng tử; kẻ vô công rồi nghề; kẻ lang thang
浮浪 ふろう
sự lang thang