Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
新古典派 しんこてんは
phái tân cổ điển
新海苔 しんのり
rong biển mới
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
新古典学派 しんこてんがくは
trường phái tân cổ điển