Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新港文書
新書 しんしょ
(quyển) sách mới; 17 x 11 (quyển) sách cm paperbook
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
新刊書 しんかんしょ
(quyển) sách mới; sự công bố mới
システム文書 システムぶんしょ
tài liệu hệ thống