Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漁港 ぎょこう
cảng cá
春の湊 はるのみなと
end of spring
漁 りょう
câu cá; bắt
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
港 みなと こう
cảng.
新関西国際空港 しんかんさいこくさいくうこう
quốc tế kansai mới sân bay (osaka)
カニ漁 カニりょう かにりょう
đánh bắt cua
漁す ぎょす
đánh bắt cá