Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
漁 りょう
câu cá; bắt
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
漁す ぎょす
đánh bắt cá
大漁 たいりょう
việc trúng mẻ cá lớn; mùa đánh bắt bội thu
漁期 ぎょき りょうき
mùa câu cá