Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
医療部 いりょうぶ
bộ y tế.
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi
女子大学 じょしだいがく
trường cao đẳng (của) phụ nữ
サッカー部 サッカーぶ
câu lạc bộ bóng đá
県立医療大学 けんりついりょうだいがく
đại học y tế tỉnh