Các từ liên quan tới 新潟県道18号燕地蔵堂線
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
インターロイキン18 インターロイキン18
interleukin 18
ケラチン18 ケラチン18
keratin 18
地蔵 じぞう
ksitigarbha (bodhisattva mà nhìn qua trẻ con, những người đi du lịch và thế giới dưới); chỗ chứa đựng (của) trái đất
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
道蔵 どうぞう
bộ sưu tập các kinh sách Đạo giáo
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc