Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
十日 とおか
mười ngày
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
仏十号 ぶつじゅうごう
ten epithets of Buddha