十日
とおか「THẬP NHẬT」
☆ Danh từ
Mười ngày
Ngày mùng mười
Ngày mười.

十日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 十日
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
二十日 はつか
ngày hai mươi; hai mươi ngày.
三十日 さんじゅうにち みそか つごもり みそ
30 th
十日戎 とおかえびす
festival held on January 10 in honor of Ebisu, the god of fishing and commerce
五十日 ごとおび
days of the month ending in 5 or 0 (when payments are often due)
十月十日 とつきとおか
mười tháng mười ngày; chín tháng mười ngày (chỉ khoảng thời gian mang thai)
二十日ネズミ かつかネズミ
chuột nhắt.
八十日目 やっとかめ
rất lâu rồi, lâu rồi (không gặp)