Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新潟経営大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
経営学 けいえいがく
Quản trị kinh doanh,quản lý học
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
経営工学 けいえいこうがく
khoa học quản lý
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
経営 けいえい
quản lý; sự quản trị
経営学修士 けいえいがくしゅうし
cử nhân quản trị kinh doanh
経済大学 けいざいだいがく
đại học kinh tế