経営
けいえい「KINH DOANH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quản lý; sự quản trị
アメリカ流
の
経営
Kinh doanh kiểu Mỹ
経営
(その)よろしきを
得
て
Có khả năng kinh doanh tốt .

Từ đồng nghĩa của 経営
noun
Bảng chia động từ của 経営
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 経営する/けいえいする |
Quá khứ (た) | 経営した |
Phủ định (未然) | 経営しない |
Lịch sự (丁寧) | 経営します |
te (て) | 経営して |
Khả năng (可能) | 経営できる |
Thụ động (受身) | 経営される |
Sai khiến (使役) | 経営させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 経営すられる |
Điều kiện (条件) | 経営すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 経営しろ |
Ý chí (意向) | 経営しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 経営するな |