Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新潮新人賞
新人賞 しんじんしょう
tặng thưởng năm, giải thưởng năm
新潮 しんちょう
shinchou (tạp chí và nhà xuất bản)
新人 しんじん
gương mặt mới; người mới.
新人生 しんじんせい
Học sinh mới
新成人 しんせいじん
người trưởng thành mới
新人類 しんじんるい
new breed of humans (used to refer to the younger generation, who have different ideals and sensibilities)
新人王 しんじんおう
rookie - (của) - - năm
新 しん さら あら にい
tân; mới