Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
哲学史 てつがくし
lịch sử triết học
歴史哲学 れきしてつがく
triết học lịch sử
哲学史要 てつがくしよう
lịch sử ngắn gọn của triết học
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
西田哲学 にしだてつがく
triết học Nishida
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học