Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
新香 しんこう しんこ
dưa chua, đồ ngâm
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
お新香 おしんこ
dưa chua; dưa góp.
御新香 おしんこ
dưa chua
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
綾子 あやこ
sa tanh in hoa (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)