Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肩衝 かたつき
bình trà có vai (bình trà có dáng vuông gần miệng bình)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
肩 かた
vai; bờ vai
衝 しょう
xung đối
法肩 ほうかた
Sườn dốc , bờ dốc
肩バラ かたバラ かたばら
thịt ức (thú vật)