Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新田貞康
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
新田義貞の碑 にったよしさだのひ
bia tưởng niệm Nitta Yoshisada.
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người
貞観 じょうがん
Jōgan (là một tên thời đại ở Nhật Bản sau Ten'an và trước Gangyō)
貞永 じょうえい
Thời đại Jouei (1232.4.2-1233.4.15)
貞応 じょうおう
thời Jouou (13/4/1222-20/11/1224)