Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新田貞時
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
新田義貞の碑 にったよしさだのひ
bia tưởng niệm Nitta Yoshisada.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
貞観時代 じょうがんじだい
Jōgan (là một tên thời Nhật Bản sau Ten'an và trước Gangyō)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
新時代 しんじだい
tân thời
貞 てい
tuân thủ vững chắc các nguyên tắc của một người