新築祝い
しんちくいわい「TÂN TRÚC CHÚC」
☆ Danh từ
Tiệc tân gia

新築祝い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新築祝い
新築 しんちく
tòa nhà mới; vật mới được xây xong.
新築披露 しんちくひろう
Lễ khánh thành nhà
祝い いわい ゆわい
chúc tụng
祝 はふり ほうり しゅく
chúc mừng
築 ちく
... năm kể từ khi xây dựng
祝い言 いわいごと
lời chúc mừng
前祝い まえいわい
sự chúc mừng trước, sự ăn mừng trước; lễ chúc mừng trước
帯祝い おびいわい
nghi lễ obi - tying thiết kế bảo đảm sự sinh an toàn (của) một trẻ em