前祝い
まえいわい「TIỀN CHÚC」
☆ Danh từ
Sự chúc mừng trước, sự ăn mừng trước; lễ chúc mừng trước

前祝い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前祝い
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
祝い いわい ゆわい
chúc tụng
祝 はふり ほうり しゅく
chúc mừng
祝い金 いわいきん
Tiền mừng
祝い棒 いわいぼう
sacred wooden pole used in certain traditional koshogatsu ceremonies