Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新緑風会
緑風 りょくふう
gió hiu hiu mùa hè sớm
新緑 しんりょく
màu xanh tươi của cây cỏ.
新風 しんぷう
kiểu mới
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
新年会 しんねんかい
tiệc mừng năm mới
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát