Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新義真言宗
古義真言宗 こぎしんごんしゅう
Kogi Shingon ("Old Shingon" school of Buddhism)
真言宗 しんごんしゅう
chân ngôn tông (là dạng Mật tông tại Nhật Bản, do Đại sư Không Hải sáng lập)
真宗 しんしゅう
Shin Buddhism
宗義 しゅうぎ
denominational doctrine, doctrine of a sect
真義 しんぎ
thật có nghĩa
新宗教 しんしゅうきょう
tôn giáo mới
真言 しんごん
chân ngôn
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou