宗義
しゅうぎ「TÔNG NGHĨA」
☆ Danh từ
Giáo lý tôn giáo
彼
は
仏教
の
宗義
を
深
く
理解
しています。
Anh ấy hiểu sâu về giáo lý tôn giáo của Phật giáo.

宗義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宗義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
非宗教主義 ひしゅうきょうしゅぎ
chủ nghĩa thế tục
古義真言宗 こぎしんごんしゅう
Chân Ngôn Tông (nhánh của Phật giáo Mật tông tại Nhật Bản)
反宗教主義 はんしゅうきょうしゅぎ
Chủ nghĩa phản tôn giáo
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống