Kết quả tra cứu 新聞
Các từ liên quan tới 新聞
新聞
しんぶん
「TÂN VĂN」
◆ Tờ báo
新聞
はその
共和党候補
を
支持
する
立場
を
表明
した。
Tờ báo tuyên bố cho ứng cử viên đảng Cộng hòa.
新聞
によると
彼
は
今日
はここに
来
るらしい。
Theo tờ báo, anh ấy sẽ có mặt ở đây hôm nay.
新聞
は
世
の
中
の
動
きを
教
えてくれる。
Một tờ báo cho chúng ta biết những gì đang xảy ra trên thế giới.
◆ Báo
新聞
を
創刊
する
Xuất bản báo
新聞報道
によれば
昨日飛行機事故
があった
模様
である。
Theo thông tin của báo chí, đã có một vụ tai nạn máy bay vào tối hôm qua.
新聞
はその
共和党候補
を
支持
する
立場
を
表明
した。
Tờ báo tuyên bố cho ứng cử viên đảng Cộng hòa.
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Báo; tờ báo
新聞
を
創刊
する
Xuất bản báo
新聞報道
によれば
昨日飛行機事故
があった
模様
である。
Theo thông tin của báo chí, đã có một vụ tai nạn máy bay vào tối hôm qua.
新聞
はその
共和党候補
を
支持
する
立場
を
表明
した。
Tờ báo tuyên bố cho ứng cử viên đảng Cộng hòa.
◆ Nhật báo.
新聞販売員
は、その
日刊新聞
の
新
しい
値段
を
示
した
Người bán báo đã đưa ra giá mới cho tờ nhật san

Đăng nhập để xem giải thích