Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新聞拡張団
拡張新字体 かくちょうしんじたい
extended new character forms, extension of new character forms
拡張 かくちょう
sự mở rộng; sự khuyếch trương
新聞 しんぶん
báo; tờ báo
拡張モード かくちょうモード
chế độ mở rộng
拡張バス かくちょうバス
bus mở rộng
拡張BNF かくちょーBNF
Dạng Backus – Naur mở rộng
拡張メモリー かくちょうメモリー
bộ nhớ mở rộng
拡張テキスト かくちょうテキスト
văn bản mở rộng