Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新宗教 しんしゅうきょう
tôn giáo mới
宗教 しゅうきょう
đạo
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo
新興 しんこう
sự tăng lên; tăng lên; sự phát triển; phát triển; sự nổi lên; nổi lên.
宗教熱 しゅうきょうねつ
sự sùng bái tôn giáo
宗教色 しゅうきょうしょく
màu sắc tôn giáo
宗教史 しゅうきょうし
lịch sử tôn giáo
宗教名 しゅうきょうめい
pháp danh.