Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新舞子ビーチ
ビーチ ビーチ
bờ biển; bãi biển.
舞子 まいこ ぶぎ
dạy nghề vũ nữ nhật; nhảy cô gái
ビーチガウン ビーチ・ガウン
beach gown
ビーチタオル ビーチ・タオル
beach towel
ビーチサンダル ビーチ・サンダル
dép tông hay còn gọi là dép xỏ ngón, dép lào
ビーチパラソル ビーチ・パラソル
 ô che ở bãi biển. ô tròn to
ビーチバレー ビーチ・バレー
bóng chuyền bãi biển
ビーチボール ビーチ・ボール
beach ball