Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新舞子駅
舞子 まいこ ぶぎ
dạy nghề vũ nữ nhật; nhảy cô gái
新子 しんこ
very young fish (esp. a konoshiro gizzard shad)
獅子舞 ししまい
múa lân, múa sư tử
舞囃子 まいばやし
hình thức biểu diễn nhạc kịch của kịch Noh (vai diễn Shite sẽ không đeo mặt nạ)
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa