Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新規学卒者
しんきがくそつしゃ
người mới tốt nghiệp
新卒者 しんそつしゃ
sinh viên mới tốt nghiệp
新卒 しんそつ
Mới tốt nghiệp, vừa tốt nghiệp.
卒者 そつしゃ
tốt nghiệp
学卒 がくそつ
người tốt nghiệp đại học; người đã tốt nghiệp
新卒者を採る しんそつしゃをとる
giao tranh một mới tốt nghiệp
新規 しんき
mới lạ; mới mẻ
既卒者 きそつしゃ
người đã tốt nghiệp THCS, THPT hay Đại học... và không có lý lịch là nhân viên chính quy
大卒者 だいそつしゃ
sinh viên tốt nghiệp đại học
Đăng nhập để xem giải thích