大卒者
だいそつしゃ「ĐẠI TỐT GIẢ」
☆ Danh từ
Sinh viên tốt nghiệp đại học

大卒者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大卒者
卒者 そつしゃ
tốt nghiệp
大卒 だいそつ
tốt nghiệp đại học
既卒者 きそつしゃ
người đã tốt nghiệp THCS, THPT hay Đại học... và không có lý lịch là nhân viên chính quy
新卒者 しんそつしゃ
sinh viên mới tốt nghiệp
短大卒 たんだいそつ
Tốt nghiệp cao đẳng
大学卒 だいがくそつ
trường cao đẳng tốt nghiệp
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê