新規雇用
しんきこよう「TÂN QUY CỐ DỤNG」
☆ Danh từ
Sự tuyển dụng mới

新規雇用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 新規雇用
正規雇用 せいきこよう
việc làm thường xuyên, việc làm điển hình
非正規雇用 ひせいきこよう
việc làm không thường xuyên, việc làm không điển hình
新規 しんき
mới lạ; mới mẻ
雇用 こよう
sự thuê mướn; sự tuyển dụng; sự thuê người làm.
新規ユーザ しんきユーザ
người dùng mới
新規呼 しんきこ
cuộc gọi mới
ご新規 ごしんき
khách hàng mới
新規性 しんきせい
tính mới lạ, tính lạ thường