雇用
こよう「CỐ DỤNG」
Tuyển dụng
雇用者
が
従業員
に
支払
う
給料
Tiền lương mà người tuyển dụng trả cho công nhân (người làm thuê)
雇用者
はまた
経済
が
衝撃
を
受
けることを
警戒
している
Các nhà tuyển dụng (nhà sử dụng lao động) đã cảnh báo về việc nền kinh tế tiếp tục chịu những cơn chấn động
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thuê mướn; sự tuyển dụng; sự thuê người làm.

Từ đồng nghĩa của 雇用
noun
Từ trái nghĩa của 雇用
Bảng chia động từ của 雇用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 雇用する/こようする |
Quá khứ (た) | 雇用した |
Phủ định (未然) | 雇用しない |
Lịch sự (丁寧) | 雇用します |
te (て) | 雇用して |
Khả năng (可能) | 雇用できる |
Thụ động (受身) | 雇用される |
Sai khiến (使役) | 雇用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 雇用すられる |
Điều kiện (条件) | 雇用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 雇用しろ |
Ý chí (意向) | 雇用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 雇用するな |