Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新語偽作説
偽作 ぎさく
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
新語を作る しんごをつくる
tạo ra ngôn ngữ mới
新説 しんせつ
lý thuyết mới
新語 しんご
từ mới
新作 しんさく
sự mới sản xuất; mới sản xuất.
語源説 ごげんせつ
từ nguyên học (là ngành học về lịch sử của các từ, nguồn gốc của chúng, và việc hình thái và ngữ nghĩa của chúng thay đổi ra sao theo thời gian)
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len