Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新選組顛末記
顛末記 てんまつき
nội dung đầy đủ từ đầu đến cuối
顛末 てんまつ
tình hình; những sự kiện; chi tiết
新選組 しんせんぐみ
Shinsengumi, shogunate police and military force located in Kyoto and dedicated to suppressing anti-shogunate activities (Edo period)
顛末書 てんまつしょ
Bản tường trình. bản báo cáo
本末顛倒 ほんまつてんとう
không đúng mức ước lượng sự quan trọng (tương đối) ((của)); đặt xe bò trước con ngựa; nhầm nguyên nhân với kết thúc; nhầm không quan trọng với quan trọng
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
新選 しんせん
mới biên tập, lựa chọn hoặc soạn thảo