Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新里門駅
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
里 さと り
lý
新口動物上門 しんこうどうぶつじょうもん
động vật miệng thứ sinh
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
門 もん かど
cổng.
巴里 パリ
Paris
里程 りてい
khoảng đường; khoảng cách
里偏 さとへん
bộ Lý trong Hán tự