Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小景 しょうけい
(một mẩu (của)) phạt tiền phong cảnh
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
小金 こがね
số tiền dành dùm ít ỏi, chút tiền dành dụm
景気縮小 けいきしゅくしょう
sự làm giảm bớt kinh tế
金偏景気 かねへんけいき
kinh tế tiền tệ
金属光沢 きんぞくこうたく
ánh kim
新小豆 しんあずき
đậu đỏ mới thu hoạch