金偏景気
かねへんけいき「KIM THIÊN CẢNH KHÍ」
☆ Danh từ
Kinh tế tiền tệ

金偏景気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金偏景気
糸偏景気 いとへんけいき
hàng dệt bùng nổ
景気 けいき
tình hình; tình trạng; tình hình kinh tế
金偏 かねへん
bộ Kim trong chữ Kanji (thường viết bên trái một chữ Kanji)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
オリンピック景気 オリンピックけいき
bùng nổ kinh tế được tạo ra bởi Thế vận hội Olympic Tokyo (1962-1964)
前景気 まえげいき
viễn cảnh, viễn tượng, triễn vọng tương lai
バブル景気 バブルけいき
bong bóng kinh tế
好景気 こうけいき
gặp thời tốt; sự bùng nổ; sự thịnh vượng; sự phồn vinh