新陳代謝
しんちんたいしゃ「TÂN TRẦN ĐẠI TẠ」
Sự trao đổi chất
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đổi mới; thay thế; tái tạo; trẻ hóa

Từ đồng nghĩa của 新陳代謝
noun
Bảng chia động từ của 新陳代謝
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 新陳代謝する/しんちんたいしゃする |
Quá khứ (た) | 新陳代謝した |
Phủ định (未然) | 新陳代謝しない |
Lịch sự (丁寧) | 新陳代謝します |
te (て) | 新陳代謝して |
Khả năng (可能) | 新陳代謝できる |
Thụ động (受身) | 新陳代謝される |
Sai khiến (使役) | 新陳代謝させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 新陳代謝すられる |
Điều kiện (条件) | 新陳代謝すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 新陳代謝しろ |
Ý chí (意向) | 新陳代謝しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 新陳代謝するな |