Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新風舎出版賞
新版 しんぱん
đóng nhãn mới
出版 しゅっぱん
sự xuất bản; xuất bản.
田舎風 いなかふう
Mộc mạc, quê mùa; chất phác (điển hình cho nông thôn, người nông thôn)
新庁舎 しんちょうしゃ
văn phòng chính phủ mới, tòa nhà chính phủ mới
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
新人賞 しんじんしょう
tặng thưởng năm, giải thưởng năm