Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 新香坊駅
新香 しんこう しんこ
dưa chua, đồ ngâm
御新香 おしんこ
dưa chua
お新香 おしんこ
dưa chua; dưa góp.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
坊 ぼう ぼん
bonze, monk
香香 こうこう
dầm giấm những rau
春坊 はるぼう
biệt danh cho những tên như haruo hoặc haruko
鼠坊 ねずっぽ ネズッポ
cá rồng (bất kỳ loài cá nào thuộc họ Callionymidae, đặc biệt là cá rồng Richard, Repomucenus richardsonii)