Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肉鰭類 にくきるい
giống cá vây thùy
鰭脚類 ききゃくるい ひれあしるい
động vật có chân màng (hải cẩu, hải mã)
鰭 ひれ はた
vây bọc
新人類 しんじんるい
thế hệ mới
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
鰭条 きじょう
mào (gà); bờm (ngựa)
胸鰭 むなびれ
vây ngực (cá)