Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肉鰭綱 にくきこう
Sarcopterygii, class comprising the lobe-finned fishes
鰭脚類 ききゃくるい ひれあしるい
động vật có chân màng (hải cẩu, hải mã)
肉類 にくるい
Loại thịt
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
食肉類 しょくにくるい
động vật ăn thịt
鰭 ひれ はた
vây bọc
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
類肉腫症 るいにくしゅしょう
bệnh sacoit