Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 方広大荘厳経
荘厳 そうごん しょうごん
sự trọng thể; sự uy nghi
荘厳華麗 そうごんかれい
hùng vĩ và lộng lẫy
華厳経 けごんきょう
kinh Hoa Nghiêm, Kinh Đại Phương Quảng Phật Hoa Nghiêm (kinh điển Đại thừa)
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
首楞厳経 しゅりょうごんぎょう しゅりょうごんきょう
kinh Thủ Lăng Nghiêm
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.