荘厳華麗
そうごんかれい「TRANG NGHIÊM HOA LỆ」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Hùng vĩ và lộng lẫy

荘厳華麗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荘厳華麗
荘厳 そうごん しょうごん
sự trọng thể; sự uy nghi
華厳 けごん
(phật giáo) phái hoa nghiêm
華麗 かれい
hoa lệ; tráng lệ; lộng lẫy; hoành tráng
華厳宗 けごんしゅう
(giáo phái tín đồ phật giáo)
華厳経 けごんきょう
kinh Hoa Nghiêm, Kinh Đại Phương Quảng Phật Hoa Nghiêm (kinh điển Đại thừa)
華厳の滝 けごんのたき
thác Gekon.
壮大華麗 そうだいかれい
hoành tráng và lộng lẫy
絢爛華麗 けんらんかれい
sang trọng và lộng lẫy, lộng lẫy, chói sáng, tỏa sáng rực rỡ