Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荘厳華麗
そうごんかれい
hùng vĩ và lộng lẫy
荘厳 そうごん しょうごん
sự trọng thể; sự uy nghi
華厳 けごん
(phật giáo) phái hoa nghiêm
華麗 かれい
hoa lệ; tráng lệ; lộng lẫy; hoành tráng
華厳経 けごんきょう
kinh Hoa Nghiêm, Kinh Đại Phương Quảng Phật Hoa Nghiêm (kinh điển Đại thừa)
華厳宗 けごんしゅう
(giáo phái tín đồ phật giáo)
華厳の滝 けごんのたき
thác Gekon.
絢爛華麗 けんらんかれい
sang trọng và lộng lẫy, lộng lẫy, chói sáng, tỏa sáng rực rỡ
壮大華麗 そうだいかれい
hoành tráng và lộng lẫy
「TRANG NGHIÊM HOA LỆ」
Đăng nhập để xem giải thích