Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
天台 てんだい
giáo phái nhà Phật
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
天台宗 てんだいしゅう
giáo phái Tendai (Phật giáo).
天文台 てんもんだい
đài thiên văn
天秤台 てんびんだい
bàn cân bằng
天目台 てんもくだい
stand for tea bowls (tea ceremony)