方程式を導く
ほうていしきをみちびく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Hướng dẫn phương trình

Bảng chia động từ của 方程式を導く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 方程式を導く/ほうていしきをみちびくく |
Quá khứ (た) | 方程式を導いた |
Phủ định (未然) | 方程式を導かない |
Lịch sự (丁寧) | 方程式を導きます |
te (て) | 方程式を導いて |
Khả năng (可能) | 方程式を導ける |
Thụ động (受身) | 方程式を導かれる |
Sai khiến (使役) | 方程式を導かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 方程式を導く |
Điều kiện (条件) | 方程式を導けば |
Mệnh lệnh (命令) | 方程式を導け |
Ý chí (意向) | 方程式を導こう |
Cấm chỉ(禁止) | 方程式を導くな |
方程式を導く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 方程式を導く
方程式 ほうていしき
biểu thức
ディオファントス方程式 ディオファントスほうていしき
phương trình đi-ô-phăng
シュレーディンガー方程式 シュレーディンガーほうていしき
phương trình Schrödinger (là một phương trình cơ bản của vật lý lượng tử mô tả sự biến đổi trạng thái lượng tử của một hệ vật lý theo thời gian, thay thế cho các định luật Newton và biến đổi Galileo trong cơ học cổ điển)
極方程式 ごくほうていしき
phương trình cực
方程式系 ほうていしきけい
hệ phương trình
ポアソン方程式 ポアソンほうていしき
phương trình Poisson
ベクトル方程式 ベクトルほうていしき
phương trình vectơ
支配方程式 しはいほうていしき
phương trình quản lý