Kết quả tra cứu 方程式を導く
Các từ liên quan tới 方程式を導く
方程式を導く
ほうていしきをみちびく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
◆ Hướng dẫn phương trình

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 方程式を導く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 方程式を導く/ほうていしきをみちびくく |
Quá khứ (た) | 方程式を導いた |
Phủ định (未然) | 方程式を導かない |
Lịch sự (丁寧) | 方程式を導きます |
te (て) | 方程式を導いて |
Khả năng (可能) | 方程式を導ける |
Thụ động (受身) | 方程式を導かれる |
Sai khiến (使役) | 方程式を導かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 方程式を導く |
Điều kiện (条件) | 方程式を導けば |
Mệnh lệnh (命令) | 方程式を導け |
Ý chí (意向) | 方程式を導こう |
Cấm chỉ(禁止) | 方程式を導くな |