Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
方錐形 ほうすいけい ほうきりがた
hình chóp bình thường
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
錐 すい きり
khoan; mũi khoan
錐 きり キリ すい きり キリ すい
Dụng cụ khoan côn.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
舞錐 まいぎり
mũi khoan
円錐 まるぎり えんすい
hình nón