Các từ liên quan tới 施設所有管理者賠償責任保険
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
賠償責任保険 ばいしょうせきにんほけん
bảo hiểm trách nhiệm
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
保険賠償 ほけんばいしょう
bồi dưỡng bảo hiểm.
生産物賠償責任保険 せーさんぶつばいしょーせきにんほけん
bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
製造物賠償責任保険 せいぞうぶつばいしょうせきにんほけん
bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm