旅行代理店
りょこうだいりてん
☆ Danh từ
Người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn )

旅行代理店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旅行代理店
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
代理店 だいりてん
hãng đại lý.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
旅行業者代理業 りょこうぎょうしゃだいりぎょう
đại lý du lịch
福代理店 ふくだいりてん
đại lý thứ cấp.
銀行代理店制度 ぎんこーだいりてんせーど
hệ thống đại lý ngân hàng
輸入代理店 ゆにゅうだいりてん
đại lý nhập khẩu.
独占代理店 どくせんだいりてん
đại lý độc quyền