旋毛
つむじ せんもう「TOÀN MAO」
☆ Danh từ
Xoáy tóc

旋毛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旋毛
旋毛虫 せんもうむし
giun xoắn (trichinella spiralis)
旋毛虫症 せんもうちゅうしょう
bệnh giun xoắn
旋毛虫属 せんもうちゅうぞく
trichinella (chi giun xoắn)
旋毛虫上科 せんもうちゅうじょうか
liên họ giun trichinella
旋毛曲がり つむじまがり
sự trái tính trái nết; khó tính; lập dị; kỳ cục ; người lập dị
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
旋回 せんかい
sự xoay vòng; luân phiên
呂旋 りょせん
Thang âm gagaku bảy âm của Nhật Bản (tương ứng với: so, la, ti, do, re, mi, fa), tương tự như chế độ Mixolydian